Có 1 kết quả:
淋漓 lín lí ㄌㄧㄣˊ ㄌㄧˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dripping wet
(2) pouring
(3) saturated
(4) fig. uninhibited
(5) fluid
(6) emotionally unrestrained
(7) extreme
(2) pouring
(3) saturated
(4) fig. uninhibited
(5) fluid
(6) emotionally unrestrained
(7) extreme
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0